Có 2 kết quả:

挂果 guà guǒ ㄍㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˇ掛果 guà guǒ ㄍㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a tree) to bear fruit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a tree) to bear fruit

Bình luận 0